• Tổng số nét:24 nét
  • Bộ:Mục 目 (+19 nét)
  • Các bộ:

    Mục (目) Môn (門) Nhĩ (耳) Nữ (女)

  • Pinyin: Kàn
  • Âm hán việt: Khám
  • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨フ一一フ一丨丨一一一ノ一ノ丶
  • Hình thái:⿰目闞
  • Thương hiệt:BUANK (月山日弓大)
  • Bảng mã:U+77D9
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 矙

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 矙 theo âm hán việt

矙 là gì? (Khám). Bộ Mục (+19 nét). Tổng 24 nét but (). Ý nghĩa là: nhòm, rình xem, Nhòm, rình xem. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • nhòm, rình xem

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Nhòm, rình xem

- “Dương Hóa khám Khổng Tử chi vong dã, nhi quỹ Khổng Tử chưng đồn” , (Đằng Văn Công hạ ) Dương Hóa rình lúc Khổng Tử đi vắng, đem biếu Khổng Tử con heo nấu chín.

Trích: Mạnh Tử

Từ điển Thiều Chửu

  • Nhòm, rình xem.

Từ ghép với 矙