• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Sinh 生 (+5 nét)
  • Pinyin: Shēn , Shēng
  • Âm hán việt: Sân
  • Nét bút:ノ一一丨一ノ一一丨一
  • Hình thái:⿰生生
  • Thương hiệt:HMHQM (竹一竹手一)
  • Bảng mã:U+7521
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 甡 theo âm hán việt

甡 là gì? (Sân). Bộ Sinh (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノ). Ý nghĩa là: lố nhố, Đông, nhiều. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • lố nhố

Từ điển trích dẫn

Tính từ
* Đông, nhiều

- “Chiêm bỉ trung lâm, Sân sân kì lộc” , 鹿 (Đại nhã , Tang nhu ) Xem trong rừng kia, Hươu nai lúc nhúc cùng đi.

Trích: “sân sân” đông đúc cùng đi, lúc nhúc. Thi Kinh

Từ điển Thiều Chửu

  • Lố nhố, tả cái dáng mọi người cùng đứng chen chúc.

Từ ghép với 甡