部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Ngọc (王) Cổn (丨) Nhân (Nhân Đứng) (人)
Các biến thể (Dị thể) của 玦
璚 𤤏
玦 là gì? 玦 (Quyết). Bộ Ngọc 玉 (+4 nét). Tổng 8 nét but (一一丨一フ一ノ丶). Ý nghĩa là: ngọc đeo, Ngọc đeo hình nửa vòng tròn. Chi tiết hơn...
- “Yêu hạ bảo quyết thanh san hô” 腰下寶玦青珊瑚 (Ai vương tôn 哀王孫) Lưng đeo ngọc báu và san hô xanh. § Do hai chữ 玦 và 決 đọc cùng âm “quyết”, nên người xưa lấy “ngọc quyết” 玉玦 để ngụ ý "quyết định", "quyết liệt". Sử Kí 史記
Trích: Đỗ Phủ 杜甫