Khuyến (犭) Nhân (Nhân Đứng) (人) Nhất (一) Khẩu (口) Cổn (丨) Bát (丷) Nhật (日)
Các biến thể (Dị thể) của 獪
㹟 狤 猾
狯
獪 là gì? 獪 (Quái). Bộ Khuyển 犬 (+13 nét). Tổng 16 nét but (ノフノノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: Gian trá giảo hoạt. Từ ghép với 獪 : “giảo quái” 狡獪 quỷ quyệt., 狡獪 Giảo quyệt, quỷ quyệt. Chi tiết hơn...