部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Khuyến (犭) Ngưu (牛) Cân (巾) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 猘
𤝼 𤟐 𪘥
猘 là gì? 猘 (Chế). Bộ Khuyển 犬 (+8 nét). Tổng 11 nét but (ノフノノ一一丨フ丨丨丨). Ý nghĩa là: con chó dại, Điên, dại, phát cuồng, Hung ác, tàn nhẫn. Chi tiết hơn...
- “Minh vương cúc trạng, nộ kì cuồng chế, si sổ bách” 冥王鞫狀, 怒其狂猘, 笞數百 (Tam sanh 三生) Diêm Vương cật vấn tội trạng, nổi giận cho là ngông cuồng, đánh mấy trăm roi.
Trích: Liêu trai chí dị 聊齋志異