Các biến thể (Dị thể) của 燻

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 燻 theo âm hán việt

燻 là gì? (Huân). Bộ Hoả (+14 nét). Tổng 18 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: hun lửa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • hun lửa

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ huân .

Từ ghép với 燻