部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (亻) Khẩu (口) Mộc (木) Hỏa (火)
Các biến thể (Dị thể) của 煲
㷛 𤭭
煲 là gì? 煲 (Bao, Bảo). Bộ Hoả 火 (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノ丨丨フ一一丨ノ丶丶ノノ丶). Ý nghĩa là: 1. cái nồi, Nấu thức ăn trên lửa riu riu. Từ ghép với 煲 : 煲粥 Nấu cháo, 煲飯 Thổi cơm., “kê bảo phạn” 雞煲飯 cơm gà rim. Chi tiết hơn...
- 瓦煲 Nồi đất
- 煲粥 Nấu cháo
- 煲飯 Thổi cơm.
- “kê bảo phạn” 雞煲飯 cơm gà rim.