Các biến thể (Dị thể) của 燜
Ý nghĩa của từ 燜 theo âm hán việt
燜 là gì? 燜 (Muộn). Bộ Hoả 火 (+12 nét). Tổng 16 nét but (丶ノノ丶丨フ一一丨フ一一丶フ丶丶). Ý nghĩa là: đun, hầm, Hầm (cho thức ăn vào nồi đậy kín, để lửa nhỏ nấu tới chín nhừ). Từ ghép với 燜 : 燜扁豆 Om đậu cô-ve, 燜肉 Hầm thịt., “muộn nhục” 燜肉 hầm thịt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Hầm, mịn kín cho lửa nhỏ đun mãi.
Từ điển Trần Văn Chánh
* Hầm, om, nấu
- 燜飯 Nấu cơm
- 燜扁豆 Om đậu cô-ve
- 燜肉 Hầm thịt.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Hầm (cho thức ăn vào nồi đậy kín, để lửa nhỏ nấu tới chín nhừ)
- “muộn nhục” 燜肉 hầm thịt.
Từ ghép với 燜