氆氇 pǔ lu
volume volume

Từ hán việt: 【phổ lỗ】

Đọc nhanh: 氆氇 (phổ lỗ). Ý nghĩa là: hàng dệt lông cừu (làm thảm trải giường hoặc may áo, được sản xuất ở vùng Tây Tạng, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "氆氇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

氆氇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hàng dệt lông cừu (làm thảm trải giường hoặc may áo, được sản xuất ở vùng Tây Tạng, Trung Quốc)

藏族地区出产的一种羊毛织品可以做床毯、衣服等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氆氇

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bảng , Phổ
    • Nét bút:ノ一一フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUTCA (竹山廿金日)
    • Bảng mã:U+6C06
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+12 nét)
    • Pinyin: Lū , Lǔ
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:ノ一一フノフ丨フ一丨一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XHUNW (重竹山弓田)
    • Bảng mã:U+6C07
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp