Các biến thể (Dị thể) của 橧
Ý nghĩa của từ 橧 theo âm hán việt
橧 là gì? 橧 (Tăng, Tằng). Bộ Mộc 木 (+12 nét). Tổng 16 nét but (一丨ノ丶丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一). Ý nghĩa là: 2. chuồng lợn, Chất củi để ở., Chất củi để ở.. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. chất củi để ở
- 2. chuồng lợn
Từ điển Thiều Chửu
- Chất củi để ở.
- Một âm là tằng. Chỗ lợn ở, chuồng lợn.
Từ điển Thiều Chửu
- Chất củi để ở.
- Một âm là tằng. Chỗ lợn ở, chuồng lợn.
Từ ghép với 橧