Các biến thể (Dị thể) của 椐
Ý nghĩa của từ 椐 theo âm hán việt
椐 là gì? 椐 (Cư, Cử). Bộ Mộc 木 (+8 nét). Tổng 12 nét but (一丨ノ丶フ一ノ一丨丨フ一). Ý nghĩa là: Cây “cư”, còn có tên là cây “linh thọ” 靈壽, gỗ dùng làm gậy chống, gọi là “linh thọ trượng” 靈壽丈, Cây “cư”, còn có tên là cây “linh thọ” 靈壽, gỗ dùng làm gậy chống, gọi là “linh thọ trượng” 靈壽丈. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cây cư, một tên là cây linh thọ 靈壽 gỗ dùng làm gậy chống, gọi là linh thọ trượng 靈壽丈.
- Một âm là cử. Cây cử, cũng như chữ cử 櫸.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cây “cư”, còn có tên là cây “linh thọ” 靈壽, gỗ dùng làm gậy chống, gọi là “linh thọ trượng” 靈壽丈
Từ điển Thiều Chửu
- Cây cư, một tên là cây linh thọ 靈壽 gỗ dùng làm gậy chống, gọi là linh thọ trượng 靈壽丈.
- Một âm là cử. Cây cử, cũng như chữ cử 櫸.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Cây “cư”, còn có tên là cây “linh thọ” 靈壽, gỗ dùng làm gậy chống, gọi là “linh thọ trượng” 靈壽丈
Từ ghép với 椐