桫椤 suōluó
volume volume

Từ hán việt: 【sa la】

Đọc nhanh: 桫椤 (sa la). Ý nghĩa là: cây dẻ ngựa.

Ý Nghĩa của "桫椤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桫椤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây dẻ ngựa

蕨类植物,木本,茎高而直,叶片大,羽状分裂茎含淀粉,可供食用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桫椤

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Sa
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEFH (木水火竹)
    • Bảng mã:U+686B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DWLN (木田中弓)
    • Bảng mã:U+6924
    • Tần suất sử dụng:Trung bình