• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
  • Các bộ:

    Nhật (日) Kiến (見)

  • Pinyin: Xiàn
  • Âm hán việt: Hiện
  • Nét bút:丨フ一一丨フ一一一ノフ
  • Hình thái:⿰日見
  • Thương hiệt:ABUU (日月山山)
  • Bảng mã:U+665B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 晛

  • Cách viết khác

    𣅸

  • Giản thể

    𬀪

Ý nghĩa của từ 晛 theo âm hán việt

晛 là gì? (Hiện). Bộ Nhật (+7 nét). Tổng 11 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: Ánh mặt trời. Chi tiết hơn...

Âm:

Hiện

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Ánh mặt trời

- “Vú tuyết tiêu tiêu, Kiến hiện viết tiêu” , (Tiểu nhã , Giác cung ) Mưa tuyết rơi quá nhiều, (Nhưng) gặp ánh mặt trời (liền) tan.

Trích: Thi Kinh

Từ ghép với 晛