部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhật (日) Kiến (見)
Các biến thể (Dị thể) của 晛
㬗 𣅸
𬀪
晛 là gì? 晛 (Hiện). Bộ Nhật 日 (+7 nét). Tổng 11 nét but (丨フ一一丨フ一一一ノフ). Ý nghĩa là: Ánh mặt trời. Chi tiết hơn...
- “Vú tuyết tiêu tiêu, Kiến hiện viết tiêu” 雨雪瀌瀌, 見晛曰消 (Tiểu nhã 小雅, Giác cung 角弓) Mưa tuyết rơi quá nhiều, (Nhưng) gặp ánh mặt trời (liền) tan.
Trích: Thi Kinh 詩經