部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủ (扌) Nhất (一) Chủ (丶) Hỏa (灬)
Các biến thể (Dị thể) của 摀
捂
𰓆
摀 là gì? 摀 (ô). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一ノ丨フ一一フ丶丶丶丶). Từ ghép với 摀 : 摀著耳朶 Bưng tai Chi tiết hơn...
- 摀著耳朶 Bưng tai
- 放在罐子裏摀起來,免得走了味 Cho vào lọ bịt kín để không bị bay mùi.