Các biến thể (Dị thể) của 摀

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𰓆

Ý nghĩa của từ 摀 theo âm hán việt

摀 là gì? (ô). Bộ Thủ (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Từ ghép với : Bưng tai Chi tiết hơn...

Ô

Từ điển phổ thông

  • che, bưng, đậy, bịt

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Che, bưng

- Bưng tai

* ② Đậy, bịt, bịt chặt

- Cho vào lọ bịt kín để không bị bay mùi.

Từ ghép với 摀