- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
- Các bộ:
Phiệt (丿)
Mộc (木)
- Pinyin:
Duǒ
- Âm hán việt:
Đoá
- Nét bút:フノ一丨ノ丶
- Hình thái:⿱乃木
- Thương hiệt:NSD (弓尸木)
- Bảng mã:U+6736
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 朶
Ý nghĩa của từ 朶 theo âm hán việt
朶 là gì? 朶 (đoá). Bộ Mộc 木 (+2 nét). Tổng 6 nét but (フノ一丨ノ丶). Ý nghĩa là: bông hoa. Từ ghép với 朶 : 三朶花 Ba đoá hoa, 一朶雲 Một đám mây Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Đoá, đám
- 三朶花 Ba đoá hoa
- 一朶雲 Một đám mây
Từ ghép với 朶