Các biến thể (Dị thể) của 搤
-
Thông nghĩa
㧖
-
Cách viết khác
扼
Ý nghĩa của từ 搤 theo âm hán việt
搤 là gì? 搤 (ách). Bộ Thủ 手 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨一丶ノ一ノ丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: Nắm chặt, bóp chặt, chẹn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Nắm chặt, bóp chặt, chẹn
Từ điển Thiều Chửu
- Nắm chặt, bóp chặt, chẹn, cũng như chữ ách 扼.
Từ ghép với 搤