Đọc nhanh: 搤亢拊背 (ách hàng phụ bối). Ý nghĩa là: Chẹn cổ đỡ lưng, ý nói đã ngăn chặn phòng ngừa tại các nơi hiểm yếu..
搤亢拊背 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chẹn cổ đỡ lưng, ý nói đã ngăn chặn phòng ngừa tại các nơi hiểm yếu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搤亢拊背
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 他们 在 背后 谤 他
- Họ nói xấu sau lưng anh ấy.
- 他们 背后议论 我
- Họ bàn tán về tôi sau lưng.
- 他 从 背后 拍 了 我 一下 , 吓 了 我 一下
- Anh ấy vỗ vào lưng tôi một cái, làm tôi giật mình.
- 他们 的 背景 非常 有 影响力
- Hậu thuẫn của họ rất có tầm ảnh hưởng.
- 他们 家 背 了 很多 债务
- Gia đình họ đang gánh nhiều khoản nợ.
- 亢旱
- quá khô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亢›
拊›
搤›
背›