Các biến thể (Dị thể) của 抟
-
Cách viết khác
塼
𢮛
𢮨
-
Phồn thể
摶
Ý nghĩa của từ 抟 theo âm hán việt
抟 là gì? 抟 (Chuyên, đoàn). Bộ Thủ 手 (+4 nét). Tổng 7 nét but (一丨一一一フ丶). Từ ghép với 抟 : 搏泥球 Nắm đất, 搏扶搖而上 Nương gió cả mà bay lên (Trang tử). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ① Nắm lại thành hình tròn, vo tròn, chét
- 搏飯 Nắm cơm
- 搏泥球 Nắm đất
* ② (văn) Nương theo
- 搏扶搖而上 Nương gió cả mà bay lên (Trang tử).
Từ ghép với 抟