部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Hán (厂) Nhật (日) Nguyệt (月) Khuyến (犬) Tâm (Tâm Đứng) (心)
Các biến thể (Dị thể) của 懕
㦔 厭 懨 𢣽
𰑕
懕 là gì? 懕 (Yêm). Bộ Tâm 心 (+14 nét). Tổng 18 nét but (一ノ丨フ一一丨フ一一一ノ丶丶丶フ丶丶). Chi tiết hơn...