部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhị (二) Cổn (丨) Bát (丷) Bát (八) Cung (弓)
Các biến thể (Dị thể) của 弮
卷 絭
弮 là gì? 弮 (Khuyên). Bộ Cung 弓 (+6 nét). Tổng 9 nét but (丶ノ一一ノ丶フ一フ). Ý nghĩa là: Dây nỏ, dây cung. Chi tiết hơn...
- “Trương không khuyên, mạo bạch nhận, bắc thủ tranh tử địch” 張空弮, 冒白刃, 北首爭死敵 (Quyển lục thập nhị, Tư Mã Thiên truyện 司馬遷傳) Giương cây cung hết tên để chống với lưỡi gươm trắng, hướng về phương bắc, tranh nhau chết với quân địch.
Trích: Hán Thư 漢書