Các biến thể (Dị thể) của 幎
Ý nghĩa của từ 幎 theo âm hán việt
幎 là gì? 幎 (Mạc, Mịch). Bộ Cân 巾 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ丨丶フ丨フ一一丶一ノ丶). Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái màn căng ở trên, cái bạt
- 2. cái khăn phủ đồ
- 3. cái mạng che mặt
Từ điển phổ thông
- 1. cái màn căng ở trên, cái bạt
- 2. cái khăn phủ đồ
- 3. cái mạng che mặt
Từ ghép với 幎