部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sơn (山) Trĩ (夂) Nhất (一) Nhị (二) Cổn (丨)
Các biến thể (Dị thể) của 峯
封 𡵞 𡷅
峰
峯 là gì? 峯 (Phong). Bộ Sơn 山 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ丨ノフ丶一一一丨). Ý nghĩa là: 1. đỉnh núi, 2. cái bướu, Ngọn núi., Cái bướu.. Chi tiết hơn...