Các biến thể (Dị thể) của 峯

  • Cách viết khác

    𡵞 𡷅

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 峯 theo âm hán việt

峯 là gì? (Phong). Bộ Sơn (+7 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. đỉnh núi, 2. cái bướu, Ngọn núi., Cái bướu.. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • 1. đỉnh núi
  • 2. cái bướu

Từ điển Thiều Chửu

  • Ngọn núi.
  • Cái bướu.

Từ ghép với 峯