Các biến thể (Dị thể) của 寃

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 寃 theo âm hán việt

寃 là gì? (Oan). Bộ Miên (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノフノフ). Chi tiết hơn...

Oan

Từ điển phổ thông

  • oan uổng, oan khuất

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ oan .

Từ ghép với 寃