• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Ngôn (言) Miên (宀) Chủy (匕)

  • Pinyin: Tuó
  • Âm hán việt: Di Tha
  • Nét bút:丶一一一丨フ一丶丶フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰言它
  • Thương hiệt:YRJP (卜口十心)
  • Bảng mã:U+8A51
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 詑

  • Cách viết khác

    𧦧 𧦭 𫍟

  • Giản thể

    𫍡

Ý nghĩa của từ 詑 theo âm hán việt

詑 là gì? (Di, Tha). Bộ Ngôn (+5 nét). Tổng 12 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 詑