部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Sước (辶) Khẩu (口) Cổn (丨) Nhất (一) Bối (貝)
Các biến thể (Dị thể) của 壝
𭏸
壝 là gì? 壝 (Duy). Bộ Thổ 土 (+15 nét). Tổng 18 nét but (一丨一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶). Chi tiết hơn...