Các biến thể (Dị thể) của 壎
-
Cách viết khác
坃
壦
𡎖
-
Thông nghĩa
塤
Ý nghĩa của từ 壎 theo âm hán việt
壎 là gì? 壎 (Huân). Bộ Thổ 土 (+14 nét). Tổng 17 nét but (一丨一ノ一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶). Ý nghĩa là: Tên một nhạc khí, làm bằng xương, đá hay nặn bằng đất nung đỏ, dưới phẳng trên nhọn, trên chỏm một lỗ, đằng trước hai lỗ, đằng sau ba lỗ. Từ ghép với 壎 : Vì thế anh em hòa thuận gọi là “huân trì” 壎篪. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- cái huân (một nhạc cụ để thổi làm bằng đất nung đỏ, có nhiều lỗ)
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Tên một nhạc khí, làm bằng xương, đá hay nặn bằng đất nung đỏ, dưới phẳng trên nhọn, trên chỏm một lỗ, đằng trước hai lỗ, đằng sau ba lỗ
- Vì thế anh em hòa thuận gọi là “huân trì” 壎篪.
Từ điển Thiều Chửu
- Cái huân, một thứ âm nhạc nặn bằng đất nung đỏ, dưới phẳng trên nhọn, trên chỏm một lỗ, đằng trước hai lỗ, đằng sau ba lỗ, thổi vào thì kêu, vì thế anh em hoà thuận gọi là huân trì 壎箎.
Từ ghép với 壎