部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Quynh (冂) Nhị (二) Cổn (丨) Thập (十)
Các biến thể (Dị thể) của 墠
禪 𥑲
𫮃
墠 là gì? 墠 (Thiện). Bộ Thổ 土 (+12 nét). Tổng 15 nét but (一丨一丨フ一丨フ一丨フ一一一丨). Ý nghĩa là: Chỗ đất đã được quét dọn để tế lễ, Quét dọn đất cho sạch, Rộng rãi, Thư hoãn. Chi tiết hơn...