部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thổ (土) Thập (十) Nhật (日) Thập (十) Phiệt (丿) Nhất (一)
墘 là gì? 墘 Bộ Thổ 土 (+11 nét). Tổng 14 nét but (一丨一一丨丨フ一一一丨ノ一フ). Chi tiết hơn...