Các biến thể (Dị thể) của 剸
-
Cách viết khác
剬
𩠹
-
Giản thể
𰄞
Ý nghĩa của từ 剸 theo âm hán việt
剸 là gì? 剸 (Chuyên, Chuyển). Bộ đao 刀 (+11 nét). Tổng 13 nét but (一丨フ一一丨一丶一丨丶丨丨). Ý nghĩa là: Đẵn, chặt, đẵn, chặt, Đẵn, chặt. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Đẵn, chặt
- “Kì hình tội tắc tiêm chuyển” 其刑罪則纖剸 (Văn Vương thế tử 文王世子) Tội hình ấy thì bị chặt đâm.
Trích: Lễ Kí 禮記
Từ điển Thiều Chửu
- Ðẵn, chặt. Một âm là chuyên, cùng nghĩa với chữ chuyên 專.
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Đẵn, chặt
- “Kì hình tội tắc tiêm chuyển” 其刑罪則纖剸 (Văn Vương thế tử 文王世子) Tội hình ấy thì bị chặt đâm.
Trích: Lễ Kí 禮記
Từ điển Thiều Chửu
- Ðẵn, chặt. Một âm là chuyên, cùng nghĩa với chữ chuyên 專.
Từ ghép với 剸