部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Phiệt (丿) Mộc (木) Đao (刂)
Các biến thể (Dị thể) của 刴
剁
刴 là gì? 刴 (đoá). Bộ đao 刀 (+6 nét). Tổng 8 nét but (フノ一丨ノ丶丨丨). Ý nghĩa là: chặt, băm, Chặt.. Từ ghép với 刴 : 刴餃子餡 Băm thịt làm nhân bánh cheo, 他把柳條刴三段 Nó chặt cành liễu thành ba khúc. Chi tiết hơn...
- 刴餃子餡 Băm thịt làm nhân bánh cheo
- 他把柳條刴三段 Nó chặt cành liễu thành ba khúc.