Đọc nhanh: 混练A组 (hỗn luyện tổ). Ý nghĩa là: Tổ máy cán A.
混练A组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ máy cán A
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 混练A组
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- a 是 a 的 草写
- a là cách viết liền của chữ a
- 贴 好 所有 的 贴纸 后 , 我们 开始 组装 , 先 将 A1 粘到 枪 身上
- Sau khi dán tất cả các nhãn dán, chúng tôi bắt đầu lắp ráp, đầu tiên dán A1 vào thân súng.
- b ng i ta l a g t
- 被人愚弄。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- anh ta l y l m c l m.
- 这位仁兄洋洋自得。
- b tr i d a h u.
- 破开西瓜。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
混›
练›
组›