Đọc nhanh: D槽 (tào). Ý nghĩa là: ổ D (máy tính).
D槽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ D (máy tính)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến D槽
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 他 吐 槽 了 产品 的 质量
- Ông phàn nàn về chất lượng sản phẩm.
- 他 吐 槽 了 餐厅 的 服务态度
- Anh ấy chỉ trích thái độ phục vụ của nhà hàng.
- 他 吐 槽 了 我 的 穿衣 风格
- Anh ấy châm biếm phong cách ăn mặc của tôi.
- 他 吐 槽 了 我 给 他 的 建议
- Anh ấy phê bình các gợi ý của tôi.
- 他 又 跳槽 到 一家 中日 合资企业
- Anh ấy lại nhảy việc sang một liên doanh Trung-Nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槽›