部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 歠 (_). Ý nghĩa là: uống; húp; ăn; hớp; hấp thu (chất lỏng), thức ăn lỏng (như cháo, chè, canh).
歠 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. uống; húp; ăn; hớp; hấp thu (chất lỏng)
吸;喝
✪ 2. thức ăn lỏng (như cháo, chè, canh)
指可以喝的,如粥、羹汤等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 歠
歠›
Tập viết