chuò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: uống; húp; ăn; hớp; hấp thu (chất lỏng), thức ăn lỏng (như cháo, chè, canh).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. uống; húp; ăn; hớp; hấp thu (chất lỏng)

吸;喝

✪ 2. thức ăn lỏng (như cháo, chè, canh)

指可以喝的,如粥、羹汤等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+15 nét)
    • Pinyin: Chuò
    • Âm hán việt: Xuyết
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶フ丶一丨フノフ一一ノフノ丶
    • Thương hiệt:EWNO (水田弓人)
    • Bảng mã:U+6B60
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp