volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hài hoà (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hài hoà (thường dùng làm tên người)

和谐多用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一一一丨フ一ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRHD (卜口竹木)
    • Bảng mã:U+8A38
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp