齮龁 yǐ hé
volume volume

Từ hán việt: 【nghĩ hột】

Đọc nhanh: 齮龁 (nghĩ hột). Ý nghĩa là: cắn; gặm, căm ghét; đấu đá; cấu xé.

Ý Nghĩa của "齮龁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

齮龁 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cắn; gặm

咬;啃

✪ 2. căm ghét; đấu đá; cấu xé

忌恨;倾轧

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齮龁

  • volume volume

    -

    - cắn; gặm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUKMR (卜山大一口)
    • Bảng mã:U+9F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hột
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YUON (卜山人弓)
    • Bảng mã:U+9F81
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp