部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nghĩ hột】
Đọc nhanh: 齮龁 (nghĩ hột). Ý nghĩa là: cắn; gặm, căm ghét; đấu đá; cấu xé.
齮龁 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cắn; gặm
咬;啃
✪ 2. căm ghét; đấu đá; cấu xé
忌恨;倾轧
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齮龁
- 齮 yǐ 龁 hé
- cắn; gặm
齮›
Tập viết
龁›