volume volume

Từ hán việt: 【nghệ】

Đọc nhanh: (nghệ). Ý nghĩa là: cai trị; yên ổn. Ví dụ : - (太平无事)。 thái bình vô sự.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cai trị; yên ổn

治理;安定

Ví dụ:
  • volume volume

    - ān ( 太平无事 tàipíngwúshì )

    - thái bình vô sự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - ān ( 太平无事 tàipíngwúshì )

    - thái bình vô sự.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+1 nét)
    • Pinyin: ài , Yì
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+4E42
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp