Đọc nhanh: 齐臻臻的 (tề trăn trăn đích). Ý nghĩa là: ràn rạt.
齐臻臻的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ràn rạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐臻臻的
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 他们 齐 出发 , 奔 向 目的地
- Họ cùng xuất phát, chạy về đích đến.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 习艺 有 年 , 渐臻 纯熟
- học nghề lâu năm, dần dần sẽ thành thạo.
- 书架 的 高度 都 已经 齐
- Chiều cao của giá sách đã bằng nhau.
- 他 的 工艺 臻于 完美
- Kỹ thuật của anh ấy đã đạt đến hoàn hảo.
- 他 终于 臻 目的地
- Cuối cùng anh ấy đã đến đích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
臻›
齐›