黄鸭 huáng yā
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng áp】

Đọc nhanh: 黄鸭 (hoàng áp). Ý nghĩa là: Ruddy Shelduck (Tadorna ferruginea), giống như 赤麻鴨 | 赤麻鸭.

Ý Nghĩa của "黄鸭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

黄鸭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ruddy Shelduck (Tadorna ferruginea)

✪ 2. giống như 赤麻鴨 | 赤麻鸭

same as 赤麻鴨|赤麻鸭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄鸭

  • volume volume

    - hěn ài 几只 jǐzhī 小鸭 xiǎoyā 小鸭 xiǎoyā 诚然 chéngrán 可爱 kěài

    - nó rất yêu mấy chú vịt con ấy, mà lũ vịt con quả thật cũng

  • volume volume

    - 黑黄 hēihuáng de 脸皮 liǎnpí

    - da mặt đen sạm.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 戴着 dàizhe 一顶 yīdǐng 黑色 hēisè de 鸭舌帽 yāshémào

    - Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.

  • volume volume

    - 小鸭 xiǎoyā tuì le 黄毛 huángmáo

    - vịt con trút bỏ lông tơ

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn 咱们 zánmen chī 北京烤鸭 běijīngkǎoyā ba

    - Tối nay mình ăn vịt quay Bắc Kinh nhé.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù 导致 dǎozhì 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.

  • volume volume

    - zài 网上 wǎngshàng 分享 fēnxiǎng 黄色图片 huángsètúpiàn

    - Anh ấy chia sẻ hình ảnh 18+ trên mạng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 黄色 huángsè de 衣服 yīfú

    - Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:丨フ一一丨ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLPYM (田中心卜一)
    • Bảng mã:U+9E2D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+0 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng , Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TLWC (廿中田金)
    • Bảng mã:U+9EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao