Đọc nhanh: 黄山毛峰 (hoàng sơn mao phong). Ý nghĩa là: Hoàng Sơn Mao Phong.
✪ 1. Hoàng Sơn Mao Phong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黄山毛峰
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 中国 的 名山 首推 黄山
- Ngọn núi nổi tiếng nhất ở Trung Quốc là Hoàng Sơn.
- 小鸭 褪 了 黄毛
- vịt con trút bỏ lông tơ
- 到 黄山 览胜
- Đến Hoàng Sơn ngắm cảnh.
- 山峰 高且 卓
- Ngọn núi cao và thẳng.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 她 的 视线 越过 雄伟 的 山峰
- Tầm nhìn của cô ấy vượt ra ngoài những đỉnh núi hùng vĩ.
- 山上 的 叶子 都 黄 了 , 很漂亮
- Lá trên núi đều vàng rồi, đẹp quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
峰›
毛›
黄›