Đọc nhanh: 麻索 (ma tác). Ý nghĩa là: sợi đay, vải lanh.
麻索 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sợi đay
用麻的細纖維紡成的紗。
✪ 2. vải lanh
用細棉紗或棉麻混紡織成的平紋布。常有縱向的突起條紋。多用來做夏季的衣服。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻索
- 麻索
- dây đay.
- 两腿 有点 麻木
- hai chân hơi tê tê.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 中野 有 麻烦 了
- Nakano đang gặp rắc rối!
- 不惮 其烦 ( 不怕 麻烦 )
- không ngại phiền hà
- 两只 袖子 都 麻花 了
- hai ống tay áo đều sờn cả rồi.
- 为 这么 点 小事 犯得着 再 去 麻烦 人 吗
- chút việc nhỏ này cần gì phải làm phiền đến người khác?
- 什么 禽兽 会 在 自己 的 坚信 礼 抽 大麻
- Loại động vật nào hút cần sa theo xác nhận của chính mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
麻›