麦酒 màijiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【mạch tửu】

Đọc nhanh: 麦酒 (mạch tửu). Ý nghĩa là: ale, rượu từ ngũ cốc. Ví dụ : - 这里的麦酒太棒了 Họ có một ngôi nhà tuyệt vời rượu bia.

Ý Nghĩa của "麦酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麦酒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ale

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 麦酒 màijiǔ 太棒了 tàibàngle

    - Họ có một ngôi nhà tuyệt vời rượu bia.

✪ 2. rượu từ ngũ cốc

wine from grain

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麦酒

  • volume volume

    - 两听 liǎngtīng 啤酒 píjiǔ

    - Hai lon bia.

  • volume volume

    - 丰腴 fēngyú de 酒席 jiǔxí

    - bữa tiệc thịnh soạn

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 事故 shìgù 肇于 zhàoyú 醉酒 zuìjiǔ

    - Tai nạn do say rượu gây ra.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 麦酒 màijiǔ 太棒了 tàibàngle

    - Họ có một ngôi nhà tuyệt vời rượu bia.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén 敬酒 jìngjiǔ 酬宾 chóubīn

    - Chủ nhân kính rượu khách.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén ràng 喝一杯 hēyībēi 红酒 hóngjiǔ

    - Chủ nhà mời tôi uống một ly rượu vang đỏ.

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén xiàng 宾客 bīnkè 频频 pínpín 祝酒 zhùjiǔ

    - chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mạch 麥 (+0 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mạch
    • Nét bút:一一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMHE (手一竹水)
    • Bảng mã:U+9EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao