volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cá nheo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá nheo

鱼,身体细长,灰褐色,有黑色小点,无鳞,口部有四对须生活在淡水中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
    • Thương hiệt:NMTOE (弓一廿人水)
    • Bảng mã:U+9CE0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp