wēng
volume volume

Từ hán việt: 【ông】

Đọc nhanh: (ông). Ý nghĩa là: vật ký sinh trên bò, ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vật ký sinh trên bò, ngựa

牛螉寄生在牛马皮上的小蜂

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt: Ông
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LICIM (中戈金戈一)
    • Bảng mã:U+8789
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp