wēng
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: xẻng; mai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xẻng; mai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Thương hiệt:CCIM (金金戈一)
    • Bảng mã:U+9393
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp