鹙鹭 qiū lù
volume volume

Từ hán việt: 【thu lộ】

Đọc nhanh: 鹙鹭 (thu lộ). Ý nghĩa là: drongo đen (Dicrurus macrocercus), chim vàng anh.

Ý Nghĩa của "鹙鹭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鹙鹭 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. drongo đen (Dicrurus macrocercus)

black drongo (Dicrurus macrocercus)

✪ 2. chim vàng anh

oriole

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹙鹭

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFPYM (竹火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E59
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRPYM (口口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E6D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình