qiū
volume volume

Từ hán việt: 【thu】

Đọc nhanh: (thu). Ý nghĩa là: chim thu (loài chim nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim thu (loài chim nói trong sách cổ)

古书上说一种水鸟,头和颈上都没有毛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFPYM (竹火心卜一)
    • Bảng mã:U+9E59
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp