ān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cái yên; yên; yên ngựa (lừa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái yên; yên; yên ngựa (lừa)

鞭子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨丨一丨フ一一丨
    • Thương hiệt:JVTJ (十女廿十)
    • Bảng mã:U+978C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp