qiū
volume volume

Từ hán việt: 【thu】

Đọc nhanh: (thu). Ý nghĩa là: cây gỗ thu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây gỗ thu

楸树,落叶乔木,叶子三角状卵形或长椭圆形,花冠白色,有紫色斑点木材供建筑用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHDF (木竹木火)
    • Bảng mã:U+6978
    • Tần suất sử dụng:Thấp