部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thu】
Đọc nhanh: 楸 (thu). Ý nghĩa là: cây gỗ thu.
楸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây gỗ thu
楸树,落叶乔木,叶子三角状卵形或长椭圆形,花冠白色,有紫色斑点木材供建筑用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楸
楸›
Tập viết