Đọc nhanh: 接吻拥抱 (tiếp vẫn ủng bão). Ý nghĩa là: âu yếm; hôn hít và vuốt ve nhau; &mơn trớn&; vuốt ve nhau (hai người khác phái).
接吻拥抱 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âu yếm; hôn hít và vuốt ve nhau; &mơn trớn&; vuốt ve nhau (hai người khác phái)
拥抱、抚摸、亲吻异性
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 接吻拥抱
- 她 拥抱着 孩子
- Cô ấy đang ôm đứa trẻ.
- 同学们 拥抱 告别
- Các học sinh ôm nhau tạm biệt.
- 她 热情 地 拥抱 儿子
- Cô ấy ôm con trai nhiệt tình.
- 母亲 温柔 地 拥抱 孩子
- Mẹ ôm con dịu dàng.
- 接住 我 的 真诚 和 拥抱
- Hãy đón lấy sự chân thành và cái ôm của tôi.
- 他们 亲热 地 拥抱 在 一起
- Họ ôm nhau một cách thân mật.
- 他们 热情 地 拥抱 彼此
- Họ ôm nhau nhiệt tình.
- 他们 相 见时 狂喜 地 拥抱 起来
- khi gặp mặt họ vui mừng khôn xiết ôm chầm lấy nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吻›
抱›
拥›
接›