dōng
volume volume

Từ hán việt: 【đông】

Đọc nhanh: (đông). Ý nghĩa là: cầu vồng (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cầu vồng (nói trong sách cổ)

螮蝀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Dōng , Dòng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:LIDW (中戈木田)
    • Bảng mã:U+8740
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp